Có 2 kết quả:
个把 gè bǎ ㄍㄜˋ ㄅㄚˇ • 個把 gè bǎ ㄍㄜˋ ㄅㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one or two
(2) a couple of
(2) a couple of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one or two
(2) a couple of
(2) a couple of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0